Bộ Hoàng (黃)
Kanji: | 黄 ki |
---|---|
Bính âm: | huáng |
Bạch thoại tự: | hông |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | wong4 |
Hangul: | 누를 nureul |
Wade–Giles: | huang2 |
Hán-Việt: | hoàng |
Việt bính: | wong4 |
Hán-Hàn: | 황 hwang |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄨㄤˊ |
Kana: | コー, オー kō, ō, き ki |